Hormone cận giáp là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Hormone cận giáp (PTH) là một polypeptide 84 acid amin do tuyến cận giáp tiết ra, đóng vai trò trung tâm trong điều hòa nồng độ calcium và phosphate máu. PTH tác động lên xương, thận và gián tiếp lên ruột nhằm duy trì hằng định nội môi khoáng, thông qua cơ chế kích hoạt tiêu xương, tái hấp thu calcium và tổng hợp calcitriol.
Định nghĩa hormone cận giáp và vai trò sinh lý học
Hormone cận giáp, còn gọi là parathyroid hormone (PTH), là một chuỗi polypeptide gồm 84 acid amin do tế bào chính của tuyến cận giáp tiết ra. Đây là hormone chủ yếu điều hòa cân bằng nội môi ion calcium () và phosphate () trong máu và dịch ngoại bào.
Vai trò sinh lý của PTH thể hiện rõ nhất ở ba cơ quan: xương, thận và ruột. PTH làm tăng nồng độ trong máu bằng cách huy động từ xương, tăng tái hấp thu tại thận và thúc đẩy tổng hợp calcitriol để tăng hấp thu ở ruột.
Cấu trúc phân tử và gen mã hóa PTH
Gen PTH người nằm trên nhiễm sắc thể 11p15.3, gồm 3 exon và 2 intron. Sau phiên mã, mRNA mã hóa một tiền chất có tên preproPTH (115 acid amin), gồm vùng tín hiệu, pro-sequence và vùng peptide trưởng thành. Trong quá trình xử lý nội bào, vùng tín hiệu và pro-sequence bị cắt, tạo nên PTH hoạt hóa 84 aa.
Đoạn đầu PTH (1–34) chứa vùng hoạt động sinh học cao nhất, đủ để kích hoạt receptor PTHR1 tại các mô đích. Các sản phẩm tổng hợp như teriparatide chỉ sử dụng đoạn 1–34 và được dùng điều trị loãng xương.
Dạng | Chiều dài (aa) | Chức năng chính |
---|---|---|
PreproPTH | 115 | Tiền chất tổng hợp trong lưới nội chất |
ProPTH | 90 | Trung gian trong bộ Golgi |
PTH hoạt động | 84 | Hoạt tính sinh học toàn phần |
Cơ chế tiết hormone cận giáp
Quá trình tiết PTH chịu sự điều hòa âm tính bởi nồng độ ngoại bào thông qua receptor cảm nhận calcium (CaSR) trên bề mặt tế bào tuyến cận giáp. Khi huyết tương giảm, CaSR bị bất hoạt, kích thích sự giải phóng các hạt chứa PTH từ tế bào tuyến cận giáp.
Ngoài , các yếu tố như tăng phosphate huyết và giảm mức calcitriol huyết tương cũng kích thích tiết PTH. Ngược lại, vitamin D hoạt tính (1,25(OH)2D) ức chế tổng hợp mRNA PTH và biểu hiện CaSR, làm giảm tiết hormone này.
Tác động sinh lý của PTH lên xương
PTH không trực tiếp kích hoạt tế bào hủy xương (osteoclast) mà hoạt động gián tiếp thông qua tế bào tạo xương (osteoblast). PTH gắn vào receptor PTHR1 trên osteoblast, tăng biểu hiện RANKL và giảm OPG, tạo điều kiện cho tiền osteoclast biệt hóa thành osteoclast trưởng thành. Osteoclast hoạt hóa làm tan xương, giải phóng và vào tuần hoàn.
Việc kích thích tiêu xương bởi PTH là cơ chế chính giúp duy trì huyết tương khi lượng ion này giảm. Tuy nhiên, nếu PTH tăng mạn tính, sẽ dẫn đến loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương ở các vị trí chịu tải.
Ảnh hưởng của PTH lên chức năng thận
Ở thận, PTH tác động chủ yếu lên ống lượn gần và ống lượn xa. Tại ống lượn xa, PTH kích thích tái hấp thu thông qua kênh TRPV5 và tăng biểu hiện calbindin-D28k, giúp vận chuyển nội bào ion . Đồng thời, PTH ức chế tái hấp thu phosphate tại ống lượn gần bằng cách làm nội hóa chất vận chuyển NaPi-IIa và NaPi-IIc, dẫn đến tăng bài tiết .
PTH còn kích hoạt enzym 1α-hydroxylase tại tế bào ống lượn gần, xúc tác phản ứng chuyển 25-hydroxyvitamin D thành 1,25-dihydroxyvitamin D (calcitriol) – dạng hoạt hóa của vitamin D. Calcitriol sau đó tác động lên ruột và xương để hỗ trợ tái hấp thu và điều hòa chuyển hóa .
Vai trò gián tiếp lên hấp thu canxi tại ruột
Dù không tác động trực tiếp lên tế bào biểu mô ruột, PTH đóng vai trò quan trọng trong hấp thu qua trung gian calcitriol. Calcitriol làm tăng biểu hiện các protein vận chuyển ở ruột non bao gồm TRPV6 (kênh hấp thu tại màng đỉnh), calbindin-D9k (protein vận chuyển nội bào) và PMCA1b (bơm trao đổi tại màng đáy).
Tác dụng này giúp ruột non hấp thu hiệu quả hơn từ khẩu phần ăn, đặc biệt trong điều kiện thiếu hụt ion trong máu hoặc tăng nhu cầu sinh lý như thời kỳ mang thai và phát triển xương.
Rối loạn liên quan đến cường và suy cận giáp
Ưu năng cận giáp (hyperparathyroidism) có thể tiên phát (do adenoma tuyến cận giáp) hoặc thứ phát (thường do suy thận mạn). Tình trạng này dẫn đến tăng máu, loãng xương, sỏi thận, rối loạn tâm thần và tiêu hóa.
Ngược lại, suy cận giáp (hypoparathyroidism) thường xảy ra sau phẫu thuật tuyến giáp hoặc tổn thương tuyến cận giáp, gây hạ máu, tetany, co thắt cơ và co giật. Bệnh nhân cần bổ sung và vitamin D hoạt tính.
Rối loạn | Nguyên nhân chính | Biểu hiện lâm sàng |
---|---|---|
Ưu năng cận giáp | Adenoma, suy thận | Tăng , mất xương, sỏi thận |
Suy cận giáp | Phẫu thuật, tổn thương tuyến | Hạ , tetany, co giật |
Ứng dụng lâm sàng của PTH và chất tương tự
Teriparatide (PTH 1–34) là một peptide tổng hợp được dùng trong điều trị loãng xương nặng ở phụ nữ sau mãn kinh, nam giới có nguy cơ gãy xương cao hoặc bệnh nhân dùng corticosteroid dài hạn. Liều dùng điển hình là 20 mcg/ngày tiêm dưới da, tối đa 2 năm.
Ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối, ưu năng cận giáp thứ phát thường được điều trị bằng thuốc đối vận CaSR như cinacalcet hoặc etelcalcetide. Các thuốc này làm tăng nhạy cảm CaSR với , từ đó ức chế tiết PTH.
Chẩn đoán và theo dõi PTH trong lâm sàng
Xét nghiệm PTH toàn phần thường được thực hiện bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang (ECLIA) hoặc ELISA, kết hợp đo ion hóa, phosphate và vitamin D để đánh giá toàn diện tình trạng chuyển hóa khoáng xương.
Nồng độ PTH cần được diễn giải theo tình trạng chức năng thận. Ở bệnh nhân suy thận, mức PTH có thể tăng nhưng không đồng nghĩa với bệnh nếu không có dấu hiệu tổn thương xương (renal osteodystrophy).
Tài liệu tham khảo
- Martin, T. J. (2016). Parathyroid hormone–related protein: biological activities and receptor interactions. Endocrine Reviews, 27(6), 640–673.
- Silver, J., & Naveh-Many, T. (2018). FGF23 and secondary hyperparathyroidism in chronic kidney disease. Nature Reviews Nephrology, 15(6), 403–417.
- NCBI: Parathyroid Hormone - StatPearls
- National Kidney Foundation – Parathyroid Hormone
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hormone cận giáp:
- 1
- 2
- 3